Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shell"

noun
earphone shell
/ˈɪərfoʊn ʃɛl/

vỏ tai nghe

noun
anti-aircraft shell
/ˌæntiˈeəˌkræft ʃel/

đạn pháo phòng không

noun
Clam shell
/ˈklæm ʃel/

Vỏ sò

noun
artillery shell
/ɑːrˈtɪləri ʃel/

đạn pháo

noun
Bare shell
/bɛər ʃel/

Tường trần sàn

verb
Artillery shelling of a position
/ɑːrˈtɪləri ˈʃɛlɪŋ əv ə pəˈzɪʃən/

pháo kích vị trí

noun
live shellfish
/laɪv ʃɛlˌfɪʃ/

hải sản còn sống

noun
crispy shellfish
/ˈkrɪspi ˈʃɛlˌfɪʃ/

hải sản giòn

noun
spiral shell
/ˈspaɪr.əl ʃɛl/

vỏ ốc xoáy

noun
mother-of-pearl shell
/ˈmʌðər əv pɜrl ʃɛl/

vỏ ngọc trai

noun
coconut shell
/ˈkoʊ.kə.nʌt ʃɛl/

vỏ dừa

noun
rice with shellfish
/raɪs wɪð ˈʃɛlˌfaɪʃ/

Cơm hải sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY