Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sharp"

verb
lean sharply to one side
/liːn ˈʃɑːrpli tuː wʌn saɪd/

nghiêng hẳn sang một bên

verb
rise sharply
/raɪz ˈʃɑːrpli/

tăng mạnh

phrase
Look sharp
/lʊk ʃɑːrp/

Nhanh lên!

verb
decline sharply
/dɪˈklaɪn ˈʃɑːrpli/

giảm mạnh

noun
blade sharpening
/ˈbleɪd ʃɑːrpənɪŋ/

mài lưỡi

verb
Contrast sharply
/ˈkɒntræst ˈʃɑːrpli/

Tương phản rõ rệt

verb
Refract sharply
/rɪˈfrækt ˈʃɑːrpli/

pha ban bật sắc nét

verb
drop sharply
/drɒp ˈʃɑːrpli/

giảm mạnh

adverbial phrase
one o'clock sharp
/wʌn əˈklɒk ʃɑrp/

đúng 1 giờ phút chín mươi phút

noun
pencil sharpener machine
/ˈpɛnsl ˈʃɑːrpənər məˈʃiːn/

máy gọt bút chì

noun
pencil sharpener
/ˈpɛnsl ˈʃɑːrpənər/

Gọt bút chì

noun
pencil sharpener
/ˈpɛnsl ˈʃɑːrpənər/

Đồ gọt bút chì

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY