Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sever"

verb
criticize severely
/ˈkrɪtɪsaɪz sɪˈvɪərli/

chỉ trích dữ dội

noun phrase
Two severely burned boys
/tuː səˈvɪərli bɜːrnd bɔɪz/

hai bé trai bỏng nặng

noun
burn severity
/bɜːrn sɪˈvɪr.ə.ti/

mức độ nghiêm trọng của vết bỏng

verb
punish severely
/ˈpʌnɪʃ səˈvɪərli/

trừng phạt nặng nề

verb phrase
result in severe outcomes
/rɪˈzʌlt ɪn sɪˈvɪər ˈaʊtkʌmz/

gây ra hậu quả nghiêm trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY