Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " setting"

noun
thermostat setting
/ˈθɜːrməˌstæt ˈsɛtɪŋ/

nhiệt độ cài đặt của bộ điều nhiệt

noun phrase
Elegant setting
/ˈelɪɡənt ˈsetɪŋ/

Khung cảnh trang nhã

noun phrase
distinct settings
/dɪˈstɪŋkt ˈsɛtɪŋz/

những bối cảnh riêng biệt

noun
rural setting
/ˈrʊərəl ˈsɛtɪŋ/

bối cảnh nông thôn

verb phrase
Configure settings
/kənˈfɪɡjər ˈsɛtɪŋz/

Cấu hình cài đặt

noun
display settings
/dɪˈspleɪ ˈsɛtɪŋz/

Cài đặt hiển thị

noun
privacy settings
/ˈpraɪvəsi ˈsɛtɪŋz/

cài đặt quyền riêng tư

noun
privacy setting
/ˈpraɪvəsi ˈsɛtɪŋ/

cài đặt quyền riêng tư

noun
standard settings
/ˈstændərd ˈsɛtɪŋz/

cài đặt tiêu chuẩn

noun
vintage setting
/ˈvɪntɪdʒ ˈsɛtɪŋ/

Bối cảnh cổ điển

noun
temperature setting
/ˈtempərətʃər ˈsɛtɪŋ/

cài đặt nhiệt

noun
constructive setting
/kənˈstrʌktɪv ˈsɛtɪŋ/

môi trường xây dựng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY