Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " setting"

noun
perfect setting
/ˈpɜːrfɪkt ˈsɛtɪŋ/

bối cảnh hoàn hảo

noun
Battery setting
/ˈbætəri ˈsɛtɪŋ/

Cài đặt pin

noun
Power setting
/ˈpaʊər ˌsɛtɪŋ/

Thiết lập nguồn

noun
thermostat setting
/ˈθɜːrməˌstæt ˈsɛtɪŋ/

nhiệt độ cài đặt của bộ điều nhiệt

noun phrase
Elegant setting
/ˈelɪɡənt ˈsetɪŋ/

Khung cảnh trang nhã

noun phrase
distinct settings
/dɪˈstɪŋkt ˈsɛtɪŋz/

những bối cảnh riêng biệt

noun
rural setting
/ˈrʊərəl ˈsɛtɪŋ/

bối cảnh nông thôn

verb phrase
Configure settings
/kənˈfɪɡjər ˈsɛtɪŋz/

Cấu hình cài đặt

noun
display settings
/dɪˈspleɪ ˈsɛtɪŋz/

Cài đặt hiển thị

noun
privacy settings
/ˈpraɪvəsi ˈsɛtɪŋz/

cài đặt quyền riêng tư

noun
privacy setting
/ˈpraɪvəsi ˈsɛtɪŋ/

cài đặt quyền riêng tư

noun
standard settings
/ˈstændərd ˈsɛtɪŋz/

cài đặt tiêu chuẩn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY