Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " setting"

noun
vintage setting
/ˈvɪntɪdʒ ˈsɛtɪŋ/

Bối cảnh cổ điển

noun
temperature setting
/ˈtempərətʃər ˈsɛtɪŋ/

cài đặt nhiệt

noun
constructive setting
/kənˈstrʌktɪv ˈsɛtɪŋ/

môi trường xây dựng

noun
audio settings
/ˈɔːdiˌoʊ ˈsɛtɪŋz/

Cài đặt âm thanh

noun
configuration setting
/kənˌfɪɡəˈreɪʃən ˈsɛtɪŋ/

thiết lập cấu hình

noun
stage setting
/steɪdʒ ˈsɛtɪŋ/

tập cảnh

noun
secure setting
/sɪˈkjʊər ˈsɛtɪŋ/

cài đặt bảo mật

noun
default settings
/dɪˈfɔːlt ˈsɛtɪŋz/

Mặc định rộng

noun
romantic setting
/roʊˈmæntɪk ˈsɛtɪŋ/

khung cảnh tình tứ

noun
Fruit setting rate
/fruːt ˈsɛtɪŋ reɪt/

tỷ lệ đậu quả

verb
Continuously setting records
/kənˈtɪnjuəsli ˈsɛtɪŋ ˈrɛkərdz/

liên tục xác lập kỷ lục

noun
account settings
/əˈkaʊnt ˈsɛtɪŋz/

Cài đặt tài khoản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY