Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " seed"

noun
Pickleball seed
/ˈpɪkəlˌbɔl siːd/

Hạt giống pickleball

verb
Sow seeds of hatred
/soʊ siːdz ʌv ˈheɪtrɪd/

Gieo mầm mối thù

noun
rice seedling growth
/raɪs ˈsiːdlɪŋ ɡroʊθ/

sự sinh trưởng của cây mạ

noun
rice seedling cultivation
/raɪs ˈsiːdlɪŋ ˌkʌltɪˈveɪʃən/

Gieo cấy mạ

noun
rice seedling raising force
/raɪs ˈsiːdlɪŋ ˈreɪzɪŋ fɔːrs/

lực lượng dựng lại lúa

noun phrase
Dirty seeding
/ˈdɜːrti ˈsiːdɪŋ/

Bão seeding bẩn

noun
tropical seed
/ˈtrɒpɪkəl siːd/

Hạt giống vùng nhiệt đới

noun
nigella seed
/ˈnɪdʒələ siːd/

Hạt cumin đen, còn gọi là hạt nigella hoặc hạt đen, được sử dụng làm gia vị trong nấu ăn và làm thuốc.

noun
momordica cochinchinensis seed
/ˈmoʊmərdɪkə koʊˌtʃɪnɪnˈɛnsɪs siːd/

Hạt của quả mướp đắng chín (Momordica cochinchinensis seed)

noun
holy seed
/ˈhoʊli siːd/

hạt giống thiêng liêng

noun
oil-bearing seed
/ɔɪlˈbɛərɪŋ siːd/

hạt giống chứa dầu

noun
flower seed
/ˈflaʊər siːd/

hạt hoa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY