Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " seed"

verb
Sow seeds of hatred
/soʊ siːdz ʌv ˈheɪtrɪd/

Gieo mầm mối thù

noun
rice seedling growth
/raɪs ˈsiːdlɪŋ ɡroʊθ/

sự sinh trưởng của cây mạ

noun
rice seedling cultivation
/raɪs ˈsiːdlɪŋ ˌkʌltɪˈveɪʃən/

Gieo cấy mạ

noun
rice seedling raising force
/raɪs ˈsiːdlɪŋ ˈreɪzɪŋ fɔːrs/

lực lượng dựng lại lúa

noun phrase
Dirty seeding
/ˈdɜːrti ˈsiːdɪŋ/

Bão seeding bẩn

noun
tropical seed
/ˈtrɒpɪkəl siːd/

Hạt giống vùng nhiệt đới

noun
nigella seed
/ˈnɪdʒələ siːd/

Hạt cumin đen, còn gọi là hạt nigella hoặc hạt đen, được sử dụng làm gia vị trong nấu ăn và làm thuốc.

noun
momordica cochinchinensis seed
/ˈmoʊmərdɪkə koʊˌtʃɪnɪnˈɛnsɪs siːd/

Hạt của quả mướp đắng chín (Momordica cochinchinensis seed)

noun
holy seed
/ˈhoʊli siːd/

hạt giống thiêng liêng

noun
oil-bearing seed
/ɔɪlˈbɛərɪŋ siːd/

hạt giống chứa dầu

noun
flower seed
/ˈflaʊər siːd/

hạt hoa

noun
sacred seed
/ˈseɪ.krɪd siːd/

hạt thiêng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY