noun
rice seedling growth
sự sinh trưởng của cây mạ
noun
rice seedling cultivation
/raɪs ˈsiːdlɪŋ ˌkʌltɪˈveɪʃən/ Gieo cấy mạ
noun
rice seedling raising force
/raɪs ˈsiːdlɪŋ ˈreɪzɪŋ fɔːrs/ lực lượng dựng lại lúa
noun
nigella seed
Hạt cumin đen, còn gọi là hạt nigella hoặc hạt đen, được sử dụng làm gia vị trong nấu ăn và làm thuốc.
noun
momordica cochinchinensis seed
/ˈmoʊmərdɪkə koʊˌtʃɪnɪnˈɛnsɪs siːd/ Hạt của quả mướp đắng chín (Momordica cochinchinensis seed)