Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sea"

verb
vigilantly search
/ˈvɪdʒɪləntli sɜːrtʃ/

túc trực tìm kiếm

noun
Silent Black Sea
/ˈsaɪlənt blæk siː/

biển đen im lặng

noun
Hot season
/ˈhɒt ˈsiːzən/

Mùa nóng

noun
third season
/θɜːrd ˈsiːzən/

mùa thứ 3

verb
Fishing; Seafood harvesting
/ˈfɪʃɪŋ/

Đánh bắt hải sản

adjective
isolated at sea
/ˈaɪsəˌleɪtɪd æt siː/

cô lập giữa biển nước

noun
back-to-school season
/ˌbæk tə ˈskuːl ˈsiːzən/

mùa tựu trường

noun
university admission season
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti ədˈmɪʃən ˈsiːzən/

mùa nhập học đại học

noun
bicycle seat
/ˈbaɪsɪkəl siːt/

yên xe đạp

idiom
be at sea
/biː æt siː/

bối rối, hoang mang, không hiểu

noun
morning glow at sea
/ˈmɔːrnɪŋ ɡloʊ æt siː/

Bình minh rực rỡ trên biển

noun
Central Vietnam Sea
/ˌsentrəl ˌviːətˈnæm siː/

Biển miền Trung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY