Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " school"

noun
high-ranking school
/ˌhaɪ ˈræŋkɪŋ skuːl/

trường học hàng đầu

verb
striving for school
/ˈstraɪvɪŋ fɔːr skuːl/

nỗ lực học tập

verb phrase
competing for school
/kəmˈpiːtɪŋ fɔːr skuːl/

thi vào trường

noun
top school
/tɒp skuːl/

một ngôi trường top

verb
running for school
/ˈrʌnɪŋ fɔːr skuːl/

chạy đua vào trường

noun phrase
Choosing a school and a major

chọn trường chọn ngành

noun
high school years
/haɪ skuːl jɪərz/

những năm trung học phổ thông

noun
private high school
/ˈpraɪvət haɪ skuːl/

trường THPT tư thục

noun
teaching school
/ˈtiːtʃɪŋ skuːl/

trường sư phạm

noun
training school
/ˈtreɪnɪŋ skuːl/

trường đào tạo

noun
practice school
/ˈprak.tɪs skuːl/

trường thực hành

noun
Hospitality school
/ˌhɒspɪˈtæləti skuːl/

Trường đào tạo về ngành dịch vụ khách sạn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY