Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " school"

verb
matriculated into medical school
/məˈtrɪkjuleɪtɪd ˈɪntuː ˈmedɪkl̩ skuːl/

Nhập học trường y

noun
music school
/ˈmjuːzɪk skuːl/

trường âm nhạc

verb phrase
do better in school
/duː ˈbɛtər ɪn skuːl/

học giỏi hơn

noun
vintage school
/ˈvɪntɪdʒ skuːl/

Trường học cổ điển

noun
historical school
/hɪˈstɒrɪkəl skuːl/

trường phái lịch sử

noun
high-ranking school
/ˌhaɪ ˈræŋkɪŋ skuːl/

trường học hàng đầu

verb
striving for school
/ˈstraɪvɪŋ fɔːr skuːl/

nỗ lực học tập

verb phrase
competing for school
/kəmˈpiːtɪŋ fɔːr skuːl/

thi vào trường

noun
top school
/tɒp skuːl/

một ngôi trường top

verb
running for school
/ˈrʌnɪŋ fɔːr skuːl/

chạy đua vào trường

noun phrase
Choosing a school and a major

chọn trường chọn ngành

noun
high school years
/haɪ skuːl jɪərz/

những năm trung học phổ thông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

05/11/2025

yellow onion

/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY