Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " school"

noun
Hospitality school
/ˌhɒspɪˈtæləti skuːl/

Trường đào tạo về ngành dịch vụ khách sạn

noun
Culinary school
/ˈkʌlɪneri skuːl/

Trường dạy nấu ăn

noun
Student of the school
/ˈstudənt əv ðə skul/

Sinh viên trường

noun
high school entrance exam
/haɪ skuːl ˈɛntrəns ɪɡˈzæm/

kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10

noun
Gifted high school
/ˈɡɪftɪd haɪ skuːl/

Trường trung học phổ thông chuyên

noun
Vinh Phuc High School for the Gifted
vɪn fʊk haɪ skuːl fɔːr ðə ˈɡɪftɪd

Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc

noun
selective high school
/səˈlɛktɪv haɪ skuːl/

trường trung học chuyên

noun
top-tier high school
/ˌtɒp ˈtaɪər haɪ skuːl/

trường trung học hàng đầu

noun
prestigious high school
/ˌpɹɛˈstɪdʒəs haɪ skuːl/

trường trung học danh tiếng

noun phrase
112-year-old school
/wʌn hʌn.drəd ænd ˈtwɛlv jɪər oʊld skuːl/

Ngôi trường 112 năm tuổi

verb phrase
look at schools with a suspicious eye
/səˈspɪʃəs aɪ/

bỏ các trường nhìn bằng ánh mắt dè bỉu

noun
previous school yard
/ˈpriːviəs skuːl jɑːrd/

Sân trường trước đây

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY