Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sausage"

noun
Shrimp sausage
/ʃrɪmp ˈsɔːsɪdʒ/

Xúc xích tôm

noun
Sliced Cinnamon Pork Sausage
/tʃɑː kweɪ kæt læt/

Chả quế cắt lát

noun
spicy sausage
/ˈspaɪ.si ˈsɔː.sɪdʒ/

Xúc xích cay

noun
dry sausage
/draɪ ˈsɔːsɪdʒ/

Xúc xích khô

noun
processed sausage
/ˈprɒsɛst ˈsɔːsɪdʒ/

xúc xích chế biến

noun
morning sausage
/ˈmɔrnɪŋ ˈsɔsɪdʒ/

Xúc xích ăn sáng

noun
morning sausage
/ˈmɔːrnɪŋ ˈsɔːsɪdʒ/

Xúc xích buổi sáng

noun
chinese cured sausage
/ˈtʃaɪ.niz kjʊrd ˈsɔː.sɪdʒ/

Xúc xích Trung Quốc đã được ướp và bảo quản

noun
uncooked sausage
/ʌnˈkʊkt ˈsɔːsɪdʒ/

Xúc xích chưa nấu chín

noun
cured sausage
/kjʊrd ˈsɔːsɪdʒ/

Xúc xích được bảo quản và chế biến để có thể sử dụng lâu dài.

noun
barbecue sausage
/ˈbɑː.bɪ.kjuː ˈsɔː.sɪdʒ/

Xúc xích nướng

noun
seafood sausage
/ˈsiːfʊd ˈsɔːsɪdʒ/

Xúc xích hải sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY