Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sack"

noun
jute sack
/dʒuːt sæk/

bao tải dứa

noun
gift sack
/ɡɪft sæk/

túi quà

noun
potato sack race
/pəˈteɪ.toʊ sæk reɪs/

cuộc đua bao khoai tây

noun
footbag
/ˈfʊtbæɡ/

một loại bóng được làm bằng vải và có chứa các hạt nhỏ, được sử dụng để chơi các trò chơi thể thao như footbag (hacky sack)

noun
refuse sack
/rɪˈfjuːz sæk/

bao rác

noun
hacky sack
/ˈhæki sæk/

Một loại trò chơi thể thao, trong đó người chơi sử dụng chân để đá một quả bóng nhỏ (thường được làm từ vải) qua lại mà không để rơi xuống đất.

noun
paper sack
/ˈpeɪ.pər sæk/

bao giấy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

08/11/2025

let

/lɛt/

cho phép, để, thả

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY