Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sac"

noun
jute sack
/dʒuːt sæk/

bao tải dứa

noun
Scented sachet
/ˈseɪntɪd ˈsæʃeɪ/

Túi thơm

verb phrase
Get a sacred table
/ɡet ə ˈseɪkrəd ˈteɪbəl/

Thỉnh một chiếc bàn thờ

noun
heroic sacrifice
/hɪˈroʊɪk ˈsækrɪfaɪs/

trường hợp hi sinh

Gerund/Verb phrase
Respecting sacred objects
/rɪˈspektɪŋ ˈseɪkrɪd ˈɒbdʒɪkts/

Tôn trọng các vật linh thiêng

noun
Disproportionate sacrifice
/dɪs.prəˈpɔːr.ʃən.ət ˈsæk.rɪ.faɪs/

Sự hy sinh không cân xứng

phrase
Too great a sacrifice
/tuː ɡreɪt ə ˈsækrɪfaɪs/

Đánh đổi quá lớn

verb phrase
commemorate the sacrifice
/kəˈmeməreɪt ðə ˈsækrɪfaɪs/

tưởng niệm sự hy sinh

noun
Goldman Sachs
/ˈɡoʊldmən sæks/

Ngân hàng Goldman Sachs

noun
supreme sacrifice
/səˈprim ˈsækrəˌfaɪs/

sự hy sinh cao cả

noun
theology of the sacraments
/θɪˈɒl.ə.dʒi əv ðə ˈsæk.rə.mənts/

Thuyết về các bí tích trong đạo Công giáo hoặc các tôn giáo khác.

noun
testicular sac
/ˈtɛstəˌkjʊlər sæk/

túi tinh hoàn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY