Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rot"

noun
Investment rotation
/ɪnˈvɛstmənt roʊˈteɪʃən/

Sự xoay vòng đầu tư

noun
clinical rotation
/ˈklɪnɪkəl roʊˈteɪʃən/

cuộc lâm sàng

noun
shoulder rotators
/ˈʃoʊldər roʊˈteɪtərz/

các cơ xoay vai

noun
forearm rotation
/ˈfɔːrɑːrm roʊˈteɪʃən/

sự xoay cẳng tay

noun
agricultural rotation
/ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl roʊˈteɪ.ʃən/

Luân canh nông nghiệp

noun
wrist rotation
/rɪst roʊˈteɪʃən/

sự xoay cổ tay

noun
field rotation
/fiːld roʊˈteɪʃən/

luân canh

noun
crop rotation
/krɒp roʊˈteɪʃən/

Luân canh

noun
angle of rotation
/ˈæŋɡl əv roʊˈteɪʃən/

góc quay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY