Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " root"

idiom
Returning to the countryside to find one’s roots

Phải về quê tìm nguồn trà

noun phrase
the root of the problem
/ðə ruːt ɒv ðə ˈprɒbləm/

nguồn gốc của vấn đề

noun
channel root
/ˈtʃænl ruːt/

rễ kênh

noun
tree root
/triː ruːt/

rễ cây

noun
cherry tree root
/ˈtʃeri triː ruːt/

gốc cây anh đào

noun
missing roots
/ˈmɪsɪŋ ruːts/

các gốc thiếu

noun
lotus root
/ˈloʊ.təs ruːt/

Củ sen

noun
lumbar nerve root syndrome
/ˈlʌm.bɑːr nɝːv ruːt ˈsɪn.droʊm/

Hội chứng rễ thần kinh thắt lưng

noun
liquorice root
/ˈlɪkərɪʃ ruːt/

củ cam thảo

noun
vietnamese lotus root salad
/ˈviːɛt.nə.miːz ˈloʊ.təs ruːt səˈlæd/

gỏi củ sen

noun
sweet root
/swiːt ruːt/

củ ngọt

noun
cassava root
/kəˈsæv.ə/

củ sắn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY