Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " root"

noun
Vietnamese roots
/ˌviːetnəˈmiːz ruːts/

Nguồn gốc Việt Nam

verb
find out the root
/faɪnd aʊt ðə ruːt/

Tìm ra nguồn gốc

noun phrase
Thriving roots
/ˈθraɪvɪŋ ruːts/

Rễ cây phát triển mạnh

noun phrase
Robust roots
/roʊˈbʌst ruːts/

Rễ cây khỏe mạnh

noun
Adventitious root
/ˌædvənˈtɪʃəs ruːt/

Rễ bất định

noun
Latin root
/ˈlætɪn ruːt/

gốc từ tiếng Latin

idiom
Returning to the countryside to find one’s roots

Phải về quê tìm nguồn trà

noun phrase
the root of the problem
/ðə ruːt ɒv ðə ˈprɒbləm/

nguồn gốc của vấn đề

noun
channel root
/ˈtʃænl ruːt/

rễ kênh

noun
tree root
/triː ruːt/

rễ cây

noun
cherry tree root
/ˈtʃeri triː ruːt/

gốc cây anh đào

noun
missing roots
/ˈmɪsɪŋ ruːts/

các gốc thiếu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY