Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " roof"

verb
live under the same roof
/lɪv ˈʌndər ðə seɪm ruːf/

về chung một nhà

verb
leaking roof
/ˈliːkɪŋ ruːf/

mưa dột

adjective
Lush green rooftop
/luʃ griːn ˈruːftɒp/

sân thượng xanh mướt

noun
thatch roof
/θætʃ ruːf/

mái nhà lá, mái nhà lợp lá

noun
steel roofing
/stiːl ˈruːfɪŋ/

mái tôn

noun
the roof of the world
/ðə ruːf əv ðə wɜːrld/

mái nhà của thế giới

noun
metal roofing
/ˈmɛtəl ˈruːfɪŋ/

mái nhà kim loại

noun
tile roof
/taɪl ruːf/

mái ngói

noun
metallic roof
/məˈtælɪk ruːf/

mái nhà bằng kim loại

noun
sheet metal roof
/ʃiːt ˈmɛtəl ruːf/

mái tôn

noun
aluminum roof
/əˈluː.mɪ.nəm ruːf/

mái nhà bằng nhôm

noun
ceramic roof
/səˈræmɪk ruːf/

mái ngói sứ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY