Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " roast"

adjective
whole roasted

quát nguyên con

verb
Pre-processed for roasting
/prē präsest fɔːr ˈrōstiŋ/

sơ chế quay nướng

noun
beef pot roast
/biːf pɒt roʊst/

thịt bò kho hầm, món thịt bò hầm trong nồi

noun
beef roast
/biːf roʊst/

thịt bò nướng

noun
chinese roast duck
/ˈtʃaɪ.nɪz roʊst dʌk/

Vịt quay kiểu Trung Quốc

noun
pork roast
/pɔːrk roʊst/

thịt heo quay

noun
pot roast
/pɒt roʊst/

thịt nướng trong nồi

noun
duck roast
/dʌk roʊst/

Vịt quay

noun
chuck roast
/tʃʌk roʊst/

thịt nạc vai bò

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY