Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " roast"

adjective
whole roasted

quát nguyên con

verb
Pre-processed for roasting
/prē präsest fɔːr ˈrōstiŋ/

sơ chế quay nướng

noun
beef pot roast
/biːf pɒt roʊst/

thịt bò kho hầm, món thịt bò hầm trong nồi

noun
beef roast
/biːf roʊst/

thịt bò nướng

noun
chinese roast duck
/ˈtʃaɪ.nɪz roʊst dʌk/

Vịt quay kiểu Trung Quốc

noun
pork roast
/pɔːrk roʊst/

thịt heo quay

noun
pot roast
/pɒt roʊst/

thịt nướng trong nồi

noun
duck roast
/dʌk roʊst/

Vịt quay

noun
chuck roast
/tʃʌk roʊst/

thịt nạc vai bò

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
54 ethnic groups
/ˈfɪfti fɔr ˈɛθnɪk ɡruːps/

54 nhóm dân tộc

Word of the day

06/06/2025

repeated interactions

/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác lặp đi lặp lại, các lần tương tác lặp lại, sự tương tác có tính lặp lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY