Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " right"

verb
start right away
/stɑːrt raɪt əˈweɪ/

bắt đầu ngay lập tức

adjective
exactly right
/ɪɡˈzæktli raɪt/

chính xác

noun
property right
/ˈprɑːpərti raɪt/

quyền sở hữu tài sản

verb
stay on the right track
/steɪ ɒn ðə raɪt træk/

đi đúng đường

noun
Access rights
/ˈækˌsɛs raɪts/

Quyền truy cập

noun
The right path
/raɪt pæθ/

Con đường đúng đắn

noun
Personal rights
/ˈpɜːrsənəl raɪts/

Quyền cá nhân

phrase
You are already heading in the right direction
/juː ɑːr ˈɔːlˌrɛdi ˈhɛdɪŋ ɪn ðə raɪt dɪˈrɛkʃən/

Bạn đã đang đi đúng hướng

verb
restore rights
/rɪˈstɔːr raɪts/

phục các quyền

noun
constitutional rights
/ˌkɒnstɪˈtjuːʃənəl raɪts/

các quyền hiến định

noun
basic rights of citizens
/ˌbeɪsɪk raɪts ʌv ˈsɪtɪzənz/

quyền cơ bản của công dân

noun
legitimate rights
/ləˈdʒɪtəmət raɪts/

quyền lợi chính đáng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY