Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " right"

noun
property right
/ˈprɑːpərti raɪt/

quyền sở hữu tài sản

verb
stay on the right track
/steɪ ɒn ðə raɪt træk/

đi đúng đường

noun
Access rights
/ˈækˌsɛs raɪts/

Quyền truy cập

noun
The right path
/raɪt pæθ/

Con đường đúng đắn

noun
Personal rights
/ˈpɜːrsənəl raɪts/

Quyền cá nhân

phrase
You are already heading in the right direction
/juː ɑːr ˈɔːlˌrɛdi ˈhɛdɪŋ ɪn ðə raɪt dɪˈrɛkʃən/

Bạn đã đang đi đúng hướng

verb
restore rights
/rɪˈstɔːr raɪts/

phục các quyền

noun
constitutional rights
/ˌkɒnstɪˈtjuːʃənəl raɪts/

các quyền hiến định

noun
basic rights of citizens
/ˌbeɪsɪk raɪts ʌv ˈsɪtɪzənz/

quyền cơ bản của công dân

noun
legitimate rights
/ləˈdʒɪtəmət raɪts/

quyền lợi chính đáng

noun
distribution rights
/dɪstrɪˈbjuːʃən raɪts/

quyền phân phối

noun
intellectual property rights
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈprɒpərti raɪts/

quyền sở hữu trí tuệ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY