Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ride"

noun
Motorcycle riders
/ˈmoʊtərˌsaɪkəl ˈraɪdərz/

Người lái xe mô tô

noun
Motorcycle ridership
/ˈmoʊtərˌsaɪkəl ˈraɪdəˌʃɪp/

Số lượng người đi xe máy

noun
scooter riders
/ˈskuːtər ˈraɪdərz/

Người lái xe tay ga

noun
motorbike riders
/ˈmoʊtərˌbaɪk ˈraɪdərz/

người lái xe máy

verb
free ride
/ˌfriː ˈraɪd/

bóc bánh trả tiền

noun
motorbike rider
/ˈmoʊtərˌbaɪk ˈraɪdər/

người lái xe mô tô

verb
bum a ride home
/bʌm ə raɪd hoʊm/

xin đi nhờ xe về nhà

noun
skateboard rider
/ˈskeɪt.bɔːrd ˈraɪ.dər/

người cưỡi xe trượt ván

verb
catch a ride
/kætʃ ə raɪd/

bắt được xe đi nhờ

noun
snowboard rider
/ˈsnoʊbɔrd ˈraɪdər/

người trượt ván trên tuyết

noun
smooth ride
/smuːð raɪd/

chuyến đi êm ái

noun
horse rider
/hɔrs ˈraɪdər/

người cưỡi ngựa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY