một loại trò chơi hoặc trải nghiệm tại công viên giải trí, thường bao gồm các thiết bị vui chơi như tàu lượn, vòng xoay, hoặc các chuyến đi mạo hiểm khác.
noun
bouncing ride
/ˈbaʊnsɪŋ raɪd/
cảm giác nhảy lên và xuống, thường liên quan đến một trò chơi giải trí
noun
thrill ride
/θrɪl raɪd/
chuyến đi gây hồi hộp
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/
12 cung hoàng đạo
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/
Chuyển giao kiến thức
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
10/06/2025
points-based system
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm