Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ride"

verb
free ride
/ˌfriː ˈraɪd/

bóc bánh trả tiền

noun
motorbike rider
/ˈmoʊtərˌbaɪk ˈraɪdər/

người lái xe mô tô

verb
bum a ride home
/bʌm ə raɪd hoʊm/

xin đi nhờ xe về nhà

noun
skateboard rider
/ˈskeɪt.bɔːrd ˈraɪ.dər/

người cưỡi xe trượt ván

verb
catch a ride
/kætʃ ə raɪd/

bắt được xe đi nhờ

noun
snowboard rider
/ˈsnoʊbɔrd ˈraɪdər/

người trượt ván trên tuyết

noun
smooth ride
/smuːð raɪd/

chuyến đi êm ái

noun
horse rider
/hɔrs ˈraɪdər/

người cưỡi ngựa

verb
thumbing a ride
/ˈθʌmɪŋ ə raɪd/

đi nhờ xe

noun
bouncy ride
/ˈbaʊnsi raɪd/

chuyến đi nhún nhảy

noun
amusement ride
/əˈmjuːzmənt raɪd/

bãi chơi giải trí

noun
theme park ride
/θiːm pɑːrk raɪd/

một loại trò chơi hoặc trải nghiệm tại công viên giải trí, thường bao gồm các thiết bị vui chơi như tàu lượn, vòng xoay, hoặc các chuyến đi mạo hiểm khác.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY