Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " riches"

noun
huge riches
/hjuːdʒ ˈrɪtʃɪz/

của cải kếch xù

noun
list of the richest people
/lɪst ɒv ðə ˈrɪʧəst ˈpiːpl/

danh sách những người giàu nhất

verb
Make riches with ghosts
/meɪk ˈrɪtʃɪz wɪθ ɡoʊsts/

làm giàu với ma

idiom
rags to riches
/ræɡz tuː ˈrɪtʃɪz/

từ khốn khó thành phú quý

noun
The richest person in the world
/ðə ˈrɪtʃəst ˈpɜːrsən ɪn ðə wɜːrld/

Người giàu nhất thế giới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY