Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " restoration"

noun
digital portrait restoration
/ˈdɪdʒɪtl ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi chân dung kỹ thuật số

noun
AI image restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈɪmɪdʒ ˌrɛstəˈreɪʃən/

Khôi phục ảnh bằng AI

noun
AI portrait restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục dựng chân dung AI

noun
habitat restoration
/ˈhæbɪtæt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi môi trường sống

noun
livelihood restoration
/ˈlaɪvlɪhʊd ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi sinh kế

noun
cosmetic restoration
/ˌkɒzˈmɛtɪk ˌrɛstəˈreɪʃən/

trùng tu nhan sắc

noun
skin restoration
/skɪn ˌrɛstəˈreɪʃən/

sự phục hồi da

noun
complete restoration
/kəmˈpliːt ˌrɛstəˈreɪʃən/

sự phục hồi hoàn toàn

noun
Ecological restoration
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˌrɛstəˈreɪʃən/

Phục hồi sinh thái

noun
waterway restoration
/ˈwɔːtərweɪ ˌrestəˈreɪʃən/

phục hồi đường thủy

noun
Sight restoration
/saɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

Phục hồi thị lực

noun
Vision restoration
/ˈvɪʒən ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi thị lực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY