noun
Understanding and Respect
/ˌʌndərˈstændɪŋ ænd rɪˈspekt/ Thấu hiểu và tôn trọng
noun
collaborative respect
Sự tôn trọng trong quá trình hợp tác hoặc làm việc cùng nhau
noun
interpersonal respect
/ˌɪn.təˈpɜːr.sən.əl rɪˈspɛkt/ tôn trọng giữa các cá nhân
noun
filial respect
Sự kính trọng đối với cha mẹ hoặc tổ tiên.