Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " resort"

noun
Luxury resort
/ˈlʌkʃəri rɪˈzɔːrt/

Khu nghỉ dưỡng cao cấp

noun
tourist resort
/ˈtʊərɪst rɪˈzɔːrt/

khu nghỉ dưỡng du lịch

noun
vacation resort
/vəˈkeɪʃən rɪˈzɔːrt/

khu nghỉ dưỡng

noun
Luxury resort villa segment
/ˈlʌkʃəri rɪˈzɔːrt ˈvɪlə ˈseɡmənt/

Phân khúc biệt thự nghỉ dưỡng

noun
Ecotourism resort
/ˌiːkoʊˈtʊərɪzəm rɪˈzɔːrt/

Khu du lịch sinh thái

noun
last resort
/lɑːst rɪˈzɔːrt/

chẳng còn ai khác chịu cưới

noun
Holiday resort
/ˈhɒlədeɪ rɪˈzɔːt/

Khu nghỉ dưỡng

noun
expensive resort
/ɪkˈspɛnsɪv rɪˈzɔːrt/

khu nghỉ dưỡng đắt đỏ

noun
health resort
/hɛlθ rɪˈzɔːrt/

Khu nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe

noun
private resort
/ˈpraɪ.vət rɪˈzɔːrt/

khu nghỉ dưỡng riêng tư

noun
exclusive resort
/ɪkˈskluːsɪv rɪˈzɔːrt/

khu nghỉ dưỡng độc quyền

noun
spa resort
/spɑː rɪˈzɔːrt/

khu nghỉ dưỡng spa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY