Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rescue"

noun
search and rescue dog
/sərʧ ænd ˈrɛskjuː dɔɡ/

chó nghiệp vụ tìm kiếm cứu nạn

verb
timely rescued
/ˈtaɪmli ˈrɛskjud/

kịp thời cứu được

noun
Fire Rescue
/ˈfaɪər ˈrɛskjuː/

Cứu hỏa

noun
search and rescue area
/sɜːrtʃ ænd ˈrɛskjuː ˈɛəriə/

cứu nạn cứu hộ khu vực

verb
Descend to rescue
/dɪˈsɛnd tuː ˈrɛskjuː/

cố xuống cứu

noun
sea rescue
/siː rɪˈskjuːs/

cứu hộ trên biển

noun
search and rescue
/sɜːrʧ ənd ˈrɛskjuː/

Tìm kiếm và cứu nạn

noun
marine rescue
/mɑːˈriːn rɪˈskuː/

cứu hộ trên biển

noun
wildlife rescue
/ˈwaɪldlaɪf ˈrɛsku/

cứu trợ động vật hoang dã

noun
animal rescue
/ˈænɪməl ˈrɛskjuː/

cứu hộ động vật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY