Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rescue"

noun
Search and rescue operations
/ˈsɜːrtʃ ænd ˈreskjuː ˌɑːpəˈreɪʃənz/

Các hoạt động tìm kiếm và cứu nạn

noun
Natural Disaster Prevention, Control and Search & Rescue
/ˈnætʃərəl dɪˈzæstər prɪˈvɛnʃən, kənˈtroʊl ænd sɜːrtʃ ænd ˈrɛskjuː/

Phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn (PCTT&TKCN)

noun
on-site rescue
/ˈɒn saɪt ˈrɛskjuː/

cứu hộ tại hiện trường

noun phrase
challenge to rescue efforts
/ˈtʃælɪndʒ tuː ˈrɛskjuː ˈɛfərtz/

thách thức đối với các nỗ lực cứu hộ

noun phrase
difficulty in rescue operations
ˈdɪfɪkəlti ɪn ˈrɛskjuː ˌɒpəˈreɪʃənz

Sự khó khăn trong các hoạt động cứu hộ

noun phrase
hindrance to rescue efforts
/ˈhɪndrəns tuː ˈrɛskjuː ˈɛfərtz/

khó khăn cho công tác cứu hộ

noun
search and rescue dog
/sərʧ ænd ˈrɛskjuː dɔɡ/

chó nghiệp vụ tìm kiếm cứu nạn

verb
timely rescued
/ˈtaɪmli ˈrɛskjud/

kịp thời cứu được

noun
Fire Rescue
/ˈfaɪər ˈrɛskjuː/

Cứu hỏa

noun
search and rescue area
/sɜːrtʃ ænd ˈrɛskjuː ˈɛəriə/

cứu nạn cứu hộ khu vực

verb
Descend to rescue
/dɪˈsɛnd tuː ˈrɛskjuː/

cố xuống cứu

noun
sea rescue
/siː rɪˈskjuːs/

cứu hộ trên biển

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY