Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " repair"

adjective
difficult to repair
/dɪˈfɪkəlt tuː rɪˈpeər/

khó hàn gắn

noun
hair repair
/heər rɪˈpeər/

phục hồi tóc

noun
state of repair
/steɪt əv rɪˈper/

tình trạng sửa chữa

noun
skin repair
/skɪn rɪˈpeər/

sửa chữa da

noun
street repair
/striːt rɪˈper/

sửa chữa đường phố

noun
Maintenance and Repair
/ˈmeɪntənəns ænd rɪˈpeər/

Kiểm tra và sửa chữa

noun
Skin barrier repair
/skɪn ˈbæriər rɪˈpeər/

Phục hồi hàng rào bảo vệ da

noun
Cellular repair
/ˈsɛljələr rɪˈpɛr/

Sửa chữa tế bào

noun
structural repair
/ˈstrʌktʃərəl rɪˈpɛər/

Sửa chữa kết cấu hoặc cấu trúc của một công trình để khôi phục hoặc duy trì tính toàn vẹn và an toàn của nó.

noun
tissue repair
/ˈtɪʃuː rɪˈpeər/

Sự sửa chữa mô hoặc mô học bị tổn thương hoặc hư hỏng

noun
vehicle repair
/ˈviːɪkl rɪˈpɛr/

sửa chữa phương tiện

noun
automobile repair
/ˈɔːtəməˌbiːl rɪˈpɛr/

sửa chữa ô tô

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY