Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " repair"

noun
Property in need of repair
/ˈprɒpərti ɪn niːd ɒv rɪˈpeər/

Bất động sản cần sửa chữa

adjective
difficult to repair
/dɪˈfɪkəlt tuː rɪˈpeər/

khó hàn gắn

noun
hair repair
/heər rɪˈpeər/

phục hồi tóc

noun
state of repair
/steɪt əv rɪˈper/

tình trạng sửa chữa

noun
skin repair
/skɪn rɪˈpeər/

sửa chữa da

noun
street repair
/striːt rɪˈper/

sửa chữa đường phố

noun
Maintenance and Repair
/ˈmeɪntənəns ænd rɪˈpeər/

Kiểm tra và sửa chữa

noun
Skin barrier repair
/skɪn ˈbæriər rɪˈpeər/

Phục hồi hàng rào bảo vệ da

noun
Cellular repair
/ˈsɛljələr rɪˈpɛr/

Sửa chữa tế bào

noun
structural repair
/ˈstrʌktʃərəl rɪˈpɛər/

Sửa chữa kết cấu hoặc cấu trúc của một công trình để khôi phục hoặc duy trì tính toàn vẹn và an toàn của nó.

noun
tissue repair
/ˈtɪʃuː rɪˈpeər/

Sự sửa chữa mô hoặc mô học bị tổn thương hoặc hư hỏng

noun
vehicle repair
/ˈviːɪkl rɪˈpɛr/

sửa chữa phương tiện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY