Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rent"

noun
boat rental
/boʊt ˈrɛntəl/

dịch vụ cho thuê thuyền

noun
Battery rental
/ˈbætəri ˈrɛntəl/

Thuê pin

noun
vacation rental
/veɪˈkeɪʃən ˈrɛntəl/

nhà cho thuê du lịch

noun
short-term rental
/ˌʃɔːrt ˈtɜːrm ˈrentəl/

Cho thuê ngắn hạn

verb phrase
pay rent
/peɪ rɛnt/

thanh toán tiền nhà

noun
land rent subsidy policy
/ˈlænd rent ˈsʌbsɪdi ˈpɒləsi/

chính sách hỗ trợ tiền thuê đất

noun
median rental price
/ˈmiːdiən ˈrɛntəl praɪs/

giá thuê nhà trung bình

noun
average rental price
/ˈævərɪdʒ ˈrɛntl praɪs/

giá thuê nhà trung bình

noun phrase
skyrocketing rent
/ˈskaɪˌrɑkɪtɪŋ rɛnt/

giá thuê tăng chóng mặt

verb
for rent
/fɔːr rent/

cho thuê

noun
Setting a rented room on fire
/ˈsɛtɪŋ ə ˈrɛntɪd rum ɒn ˈfaɪər/

Đốt phòng trọ

noun
Burning a rented room
/ˈbɜːrnɪŋ ə ˈrentɪd ruːm/

Đốt phòng trọ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY