Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " reminder"

verb phrase
affectionate reminder
/əˈfekʃənət rɪˈmaɪndər/

dặn dò ân cần

noun
Important Reminder
/ɪmˈpɔːrtənt rɪˈmaɪndər/

lời nhắc nhở quan trọng

verb
sharp reminder
/ʃɑːrp rɪˈmaɪndər/

tinh mắt nhắc nhở

verb phrase
sincere reminder

chân thành nhắc nhở

noun
mortality reminder
/ˌmɔːrˈtælɪti rɪˈmaɪndər/

Thông báo hoặc nhắc nhở về khả năng tử vong hoặc nguy cơ tử vong

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY