Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " remark"

Noun
Outlandish remark
/ˌaʊtˈlændɪʃ rɪˈmɑːrk/

Phát ngôn kệch cỡm

noun
Sarcastic remark
/sɑːrˈkæstɪk rɪˈmɑːrk/

Lời nhận xét mỉa mai

noun phrase
series of remarkable activities
/ˈsɪəriːz ɒv rɪˈmɑːrkəbəl ækˈtɪvɪtɪz/

chuỗi hoạt động đặc sắc

noun
suggestive remark
/səˈdʒestɪv rɪˈmɑːrk/

lời nhận xét gợi ý

noun
Offensive remark
/əˈfɛnsɪv rɪˈmɑːrk/

Câu nói khó chịu

noun
scandalous remark
/ˈskændələs rɪˈmɑːrk/

lời nhận xét gây tai tiếng

noun phrase
inappropriate remarks
/ˌɪnəˈproʊpriət rɪˈmɑːrks/

phát ngôn thiếu chuẩn mực

noun
insensitive remark
/ɪnˈsɛnsətɪv rɪˈmɑːrk/

lời nhận xét vô tâm

noun
that remark
/ðæt rɪˈmɑːrk/

lời nhận xét đó

noun
brief remarks
/briːf rɪˈmɑːrkz/

lời nhận xét ngắn gọn, bình luận ngắn

noun
concise remarks
/kənˈsaɪs rɪˈmɑrks/

những nhận xét ngắn gọn

noun
slanderous remarks
/ˈslændərəs rɪˈmɑrks/

Những nhận xét mang tính phỉ báng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

21/12/2025

decent

/ˈdiːsənt/

tử tế, lịch sự, kha khá, đủ tốt, chỉnh tề, đoan trang

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY