Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " remark"

noun phrase
series of remarkable activities
/ˈsɪəriːz ɒv rɪˈmɑːrkəbəl ækˈtɪvɪtɪz/

chuỗi hoạt động đặc sắc

noun
suggestive remark
/səˈdʒestɪv rɪˈmɑːrk/

lời nhận xét gợi ý

noun
Offensive remark
/əˈfɛnsɪv rɪˈmɑːrk/

Câu nói khó chịu

noun
scandalous remark
/ˈskændələs rɪˈmɑːrk/

lời nhận xét gây tai tiếng

noun phrase
inappropriate remarks
/ˌɪnəˈproʊpriət rɪˈmɑːrks/

phát ngôn thiếu chuẩn mực

noun
insensitive remark
/ɪnˈsɛnsətɪv rɪˈmɑːrk/

lời nhận xét vô tâm

noun
that remark
/ðæt rɪˈmɑːrk/

lời nhận xét đó

noun
brief remarks
/briːf rɪˈmɑːrkz/

lời nhận xét ngắn gọn, bình luận ngắn

noun
concise remarks
/kənˈsaɪs rɪˈmɑrks/

những nhận xét ngắn gọn

noun
slanderous remarks
/ˈslændərəs rɪˈmɑrks/

Những nhận xét mang tính phỉ báng

noun
defamatory remarks
/dɪˈfæməˌtɔri rɪˈmɑrks/

những lời nói phỉ báng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY