noun phrase
series of remarkable activities
/ˈsɪəriːz ɒv rɪˈmɑːrkəbəl ækˈtɪvɪtɪz/ chuỗi hoạt động đặc sắc
noun
scandalous remark
lời nhận xét gây tai tiếng
noun phrase
inappropriate remarks
/ˌɪnəˈproʊpriət rɪˈmɑːrks/ phát ngôn thiếu chuẩn mực
noun
brief remarks
lời nhận xét ngắn gọn, bình luận ngắn
noun
slanderous remarks
Những nhận xét mang tính phỉ báng