His outlandish remarks caused a stir.
Dịch: Phát ngôn kệch cỡm của anh ấy đã gây xôn xao.
That was an outlandish remark to make in a formal setting.
Dịch: Đó là một phát ngôn kệch cỡm trong một bối cảnh trang trọng.
Tuyên bố vô lý
Bình luận lố bịch
Kệch cỡm
Một cách kệch cỡm
12/09/2025
/wiːk/
tương hỗ
hạ đường huyết
chênh lệch múi giờ
kết thúc mùa
nhập viện điều trị nội trú
khu dã ngoại
giải bóng đá
người ăn xin