His outlandish remarks caused a stir.
Dịch: Phát ngôn kệch cỡm của anh ấy đã gây xôn xao.
That was an outlandish remark to make in a formal setting.
Dịch: Đó là một phát ngôn kệch cỡm trong một bối cảnh trang trọng.
Tuyên bố vô lý
Bình luận lố bịch
Kệch cỡm
Một cách kệch cỡm
09/07/2025
/ˌɪntəˈnæʃənl ɪˈkɒnəmɪks/
quan hệ truyền thông
vật liệu
Rời khỏi, bỏ trốn
vượt qua nghịch cảnh
cẩn thận
Công việc linh hoạt
biến áp điện áp
cống thoát nước mưa