noun
public relations crisis
/ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈkraɪsɪs/ khủng hoảng quan hệ công chúng
noun
Public relations tactic
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈtæktɪk/ Chiến thuật quan hệ công chúng
adjective
Easy to build relationships
/ˈiːzi tuː bɪld rɪˈleɪʃənʃɪps/ Dễ dàng xây dựng mối quan hệ
noun
unconventional relationship
/ˌʌnkənˈvenʃənəl rɪˈleɪʃənʃɪp/ mối quan hệ khác thường
noun
joyful relationship
Mối quan hệ tràn đầy niềm vui
verb
damage relationships
làm tổn hại các mối quan hệ
noun phrase
Consequences for relationships
/ˈkɒnsɪkwənsɪz fɔːr rɪˈleɪʃənʃɪps/ Hậu quả đối với các mối quan hệ
noun
Effect on relationships
/ɪˈfɛkt ɒn rɪˈleɪʃənʃɪps/ Tác động lên các mối quan hệ