Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " regret"

noun
mild regret
/maɪld rɪˈɡret/

sự hối tiếc nhẹ

noun
slight regret
/slaɪt rɪˈɡret/

Sự hối tiếc nhẹ

noun
profound regret
/prəˈfaʊnd rɪˈɡret/

sự hối tiếc sâu sắc

noun
late regret
/leɪt rɪˈɡret/

hối hận muộn màng

phrase
I regret my actions
/aɪ rɪˈɡret maɪ ˈækʃənz/

Tôi hối hận về những hành động của mình

noun
Grateful regret
/ˈɡreɪtfəl rɪˈɡret/

Tiếc nuối và biết ơn

adjective
extremely regretful
/ɪkˈstriːmli rɪˈɡretfəl/

hối hận vô cùng

verb phrase
cause regret
/kɔːz rɪˈɡret/

gây tiếc nuối

noun
sincere regret
/sɪnˈsɪr rɪˈɡrɛt/

sự hối tiếc chân thành

verb
i regret
/aɪ rɪˈɡrɛt/

Tôi hối tiếc

phrase
no regret
/noʊ rɪˈɡrɛt/

không hối tiếc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY