Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " register"

noun
Family Register Sharing
/ˈfæməli ˈrɛdʒɪstər ˈʃɛərɪŋ/

Vế chung hộ khẩu

verb
officially register a marriage
/əˈfɪʃəli ˈrɛdʒɪstər ə ˈmærɪdʒ/

chính thức đăng ký kết hôn

noun
account register
/əˈkaʊnt ˈrɛdʒɪstər/

Sổ theo dõi tài khoản

noun
checkout register
/ˈtʃɛkaʊt ˈrɛdʒɪstər/

quầy thanh toán

noun
class register
/klæs ˈrɛdʒɪstər/

Sổ điểm danh

noun
cash register
/ˈkæʃ ˈrɛdʒɪstər/

máy tính tiền

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

17/12/2025

Impressive graphics

/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/

Đồ họa ấn tượng, Hình ảnh ấn tượng, Đồ họa đẹp mắt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY