Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " recognize"

verb
P Nation recognizes
/piː ˈneɪʃən ˈrekəɡnaɪzɪz/

P Nation công nhận

noun phrase
opportunity to be recognized
/ˌɒpəˈtjuːnəti tuː biː ˈrekəɡnaɪzd/

cơ hội được công nhận

verb
to recognize
/tə ˈrɛkɒɡnaɪz/

nhận ra

noun
nationally recognized student
/ˈnæʃənəli rɪˈkʌɡnaɪzd ˈstudənt/

học sinh được công nhận quốc gia

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY