verb phrase
Australia responded rapidly
/əˈstreɪliə rɪˈspɒndɪd ˈræpɪdli/ Úc đã phản ứng nhanh chóng
verb phrase
Taking photos at rocky rapids
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz æt ˈrɑki ˈræpɪdz/ chụp hình tại ghềnh đá
verb
spread rapidly online
lan truyền nhanh chóng trên mạng
noun phrase
integration and rapid adaptation
/ˌɪntɪˈɡreɪʃən ænd ˈræpɪd əˌdæpˈteɪʃən/ hội nhập và mạnh mẽ thích nghi
verb
Spread rapidly in Asia
/sprɛd ˈræpɪdli ɪn ˈeɪʒə/ Lây lan nhanh chóng ở châu Á