The plane descended rapidly.
Dịch: Máy bay hạ xuống rất nhanh.
The stock price descended rapidly after the news.
Dịch: Giá cổ phiếu tụt nhanh sau tin tức.
rơi thẳng đứng
giảm mạnh
sự hạ xuống
nhanh chóng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Cán bộ chính phủ
cây lai
biểu hiện của sự trân trọng
trứng màu tối
công việc khó khăn
người ăn kén chọn
Thi vào lớp 10
ngọc ruby