The plane descended rapidly.
Dịch: Máy bay hạ xuống rất nhanh.
The stock price descended rapidly after the news.
Dịch: Giá cổ phiếu tụt nhanh sau tin tức.
rơi thẳng đứng
giảm mạnh
sự hạ xuống
nhanh chóng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
trò chơi bài
quản lý động cơ
rất chân thành và đầy cảm xúc
đập mạnh vào
chương trình truyền hình
sự cố nghiêm trọng
dấu ba chấm (…); sự lược bỏ một phần của văn bản hoặc lời nói
người chia, vật chia, phần chia