noun
missile range
Thao trường trúng tên lửa
noun phrase
diverse range of activities
/daɪˈvɜːrs reɪndʒ ʌv ækˈtɪvɪtiz/ nhiều loại hoạt động khác nhau
noun
Hoang Lien Son mountain range
Hoàng Liên Sơn
noun
shooting range
Khu bắn súng, nơi tập bắn hoặc thi đấu bắn súng