Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " railway"

noun
elevated railway
/ˈelɪveɪtɪd ˈreɪlweɪ/

tuyến đường trên cao

verb phrase
Promote railway connectivity
/prəˈmoʊt ˈreɪlweɪ kəˌnɛkˈtɪvɪti/

Đẩy mạnh kết nối đường sắt

verb
operate a railway line
/ˈɒpəreɪt ə ˈreɪlweɪ laɪn/

vận hành tuyến đường sắt

noun
high-speed railway
/haɪ-spiːd ˈreɪl.weɪ/

Tuyến đường sắt cao tốc

noun
cross-border railway
/ˌkrɔːs ˈbɔːrdər ˈreɪlweɪ/

đường sắt xuyên biên giới

noun
through railway
/θruː ˈreɪlweɪ/

đường sắt liên vận

noun
direct railway line
/dəˈrɛkt ˈreɪlweɪ laɪn/

tuyến đường sắt trực tiếp

noun
freight railway line
/freɪt ˈreɪlweɪ laɪn/

tuyến đường sắt chở hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY