Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " railway"

noun
elevated railway
/ˈelɪveɪtɪd ˈreɪlweɪ/

tuyến đường trên cao

verb phrase
Promote railway connectivity
/prəˈmoʊt ˈreɪlweɪ kəˌnɛkˈtɪvɪti/

Đẩy mạnh kết nối đường sắt

verb
operate a railway line
/ˈɒpəreɪt ə ˈreɪlweɪ laɪn/

vận hành tuyến đường sắt

noun
high-speed railway
/haɪ-spiːd ˈreɪl.weɪ/

Tuyến đường sắt cao tốc

noun
cross-border railway
/ˌkrɔːs ˈbɔːrdər ˈreɪlweɪ/

đường sắt xuyên biên giới

noun
through railway
/θruː ˈreɪlweɪ/

đường sắt liên vận

noun
direct railway line
/dəˈrɛkt ˈreɪlweɪ laɪn/

tuyến đường sắt trực tiếp

noun
freight railway line
/freɪt ˈreɪlweɪ laɪn/

tuyến đường sắt chở hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY