Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rail"

prepositional phrase
near the rails
/nɪər ðə reɪlz/

gần đường ray

noun
elevated railway
/ˈelɪveɪtɪd ˈreɪlweɪ/

tuyến đường trên cao

verb phrase
Promote railway connectivity
/prəˈmoʊt ˈreɪlweɪ kəˌnɛkˈtɪvɪti/

Đẩy mạnh kết nối đường sắt

verb
operate a railway line
/ˈɒpəreɪt ə ˈreɪlweɪ laɪn/

vận hành tuyến đường sắt

noun
high-speed railway
/haɪ-spiːd ˈreɪl.weɪ/

Tuyến đường sắt cao tốc

noun
white railing
/waɪt ˈreɪlɪŋ/

tay vịn trắng

noun
cross-border railway
/ˌkrɔːs ˈbɔːrdər ˈreɪlweɪ/

đường sắt xuyên biên giới

noun
international rail transport
/ˌɪntərˈnæʃənəl reɪl ˈtrænspɔːrt/

vận tải đường sắt quốc tế

noun
through railway
/θruː ˈreɪlweɪ/

đường sắt liên vận

noun
high-speed rail line
/haɪ-spiːd reɪl laɪn/

đường sắt cao tốc

noun
direct railway line
/dəˈrɛkt ˈreɪlweɪ laɪn/

tuyến đường sắt trực tiếp

noun
freight railway line
/freɪt ˈreɪlweɪ laɪn/

tuyến đường sắt chở hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY