Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " racing"

noun phrase
Green Racing Queen
/ɡriːn ˈreɪsɪŋ kwiːn/

mệnh danh là nữ hoàng đường đua xanh

noun
Asia Road Racing Championship
/ˈeɪʒə roʊd ˈreɪsɪŋ ˈtʃæmpiənʃɪp/

Giải đua Môtô châu Á

noun
illegal street racing
/ɪˈliːɡəl striːt ˈreɪsɪŋ/

đua xe trái phép

noun
sled dog racing
/slɛd dɔɡ ˈreɪsɪŋ/

Cuộc đua chó kéo xe

noun
cycle racing
/ˈsaɪ.kəl ˈreɪ.sɪŋ/

đua xe đạp

noun
motor racing
/ˈmoʊ.tər ˈreɪ.sɪŋ/

Đua xe máy

noun
car racing game
/kɑr ˈreɪsɪŋ ɡeɪm/

trò chơi đua xe

noun
speed racing
/spiːd ˈreɪsɪŋ/

đua tốc độ

noun
street racing
/striːt ˈreɪsɪŋ/

đua xe đường phố

noun
bike racing
/baɪk ˈreɪsɪŋ/

đua xe đạp

noun
auto racing
/ˈɔːtoʊ ˈreɪsɪŋ/

Đua xe tự động

noun
bicycle racing
/ˈbaɪsɪkəl ˈreɪsɪŋ/

đua xe đạp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY