Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " quay"

noun
macro footage
/ˈmækroʊ ˈfʊtɪdʒ/

Cảnh quay macro

noun
hectic schedule
/ˈhektɪk ˈʃedjuːl/

lịch quay dồn dập

noun
Reels trend
/riːlz trɛnd/

guồng quay của Reels

verb
be restricted from filming

bị hạn chế quay phim

verb
be barred from filming
/biː bɑːrd frɒm ˈfɪlmɪŋ/

bị cấm quay phim

noun
close-up shot
/ˈkloʊs.ʌp ʃɑːt/

cảnh quay cận cảnh

noun
decision to return
/dɪˈsɪʒən tuː rɪˈtɜːrn/

quyết định quay lại

noun
crane shot
/kreɪn ʃɒt/

Cảnh quay cần cẩu

noun
aerial shot
/ˈɛəriəl ʃɒt/

Cảnh quay từ trên không

verb
go filming
/ɡoʊ ˈfɪlmɪŋ/

đi quay phim

noun
lucky draw participation
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

tham gia quay số trúng thưởng

noun
overhead shot
/ˈoʊvərhed ʃɑːt/

cảnh quay từ trên cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY