Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " quay"

noun
hidden camera footage
/ˈhɪdn ˈkæmərə ˈfʊtɪdʒ/

Cảnh quay từ camera ẩn

noun
camcorder
/ˈkæmkɔːrdər/

máy quay phim

noun
Unreleased footage
/ˌʌnrɪˈliːst ˈfʊtɪdʒ/

Cảnh quay chưa được công chiếu

noun
macro footage
/ˈmækroʊ ˈfʊtɪdʒ/

Cảnh quay macro

noun
hectic schedule
/ˈhektɪk ˈʃedjuːl/

lịch quay dồn dập

noun
Reels trend
/riːlz trɛnd/

guồng quay của Reels

verb
be restricted from filming

bị hạn chế quay phim

verb
be barred from filming
/biː bɑːrd frɒm ˈfɪlmɪŋ/

bị cấm quay phim

noun
close-up shot
/ˈkloʊs.ʌp ʃɑːt/

cảnh quay cận cảnh

noun
decision to return
/dɪˈsɪʒən tuː rɪˈtɜːrn/

quyết định quay lại

noun
crane shot
/kreɪn ʃɒt/

Cảnh quay cần cẩu

noun
aerial shot
/ˈɛəriəl ʃɒt/

Cảnh quay từ trên không

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY