Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " quế"

noun
financial habits
/faɪˈnænʃəl ˈhæbɪts/

thói quen tài chính

noun
rude question
/ruːd ˈkwes.tʃən/

câu hỏi khiếm nhã

noun
impertinent question
/ɪmˈpɜːrtɪnənt ˈkwɛstʃən/

câu hỏi xấc xược

noun phrase
inappropriate question
/ɪn.əˈproʊ.pri.ət ˈkwes.tʃən/

câu hỏi vô duyên

noun
acquaintances
/əˈkweɪntənsɪz/

người quen

noun
epic quest
/ˈepɪk kwest/

cuộc hành trình sử thi

noun phrase
Green Racing Queen
/ɡriːn ˈreɪsɪŋ kwiːn/

mệnh danh là nữ hoàng đường đua xanh

noun
unfamiliar user
/ʌnfəˈmɪliər ˈjuːzər/

người dùng không quen biết

noun
health practice
/hɛlθ ˈpræktɪs/

thói quen sức khỏe

noun
healthy habit
/ˈhɛlθi ˈhæbɪt/

Thói quen tốt cho sức khỏe

noun
Morning person
/ˈmɔːrnɪŋ ˈpɜːrsən/

Người có thói quen dậy sớm

noun
general question
/ˈdʒɛnərəl ˈkwɛstʃən/

câu hỏi chung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY