noun
hole-in-the-wall
một quán ăn nhỏ, rẻ tiền và không sang trọng
noun
European Aviation Safety Agency
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/ Cơ quan An toàn Hàng không Châu Âu
noun
Road Safety Authority
Cơ quan An toàn Giao thông Đường bộ
noun
Bring to the police for investigation
/kə ˈɡwɑːn æn ˈnɪn ˌdiːʊ tʃɑː/ Cơ quan An ninh điều tra
noun
agricultural security agency
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl sɪˈkjʊərəti əˈdʒɛnsi/ Cơ quan an ninh nông nghiệp
noun
farm security agency
/fɑrm sɪˈkjʊr.ɪ.ti ˈeɪ.dʒən.si/ Cơ quan an ninh nông trại
noun
border security agency
/ˈbɔːrdər sɪˈkjʊrɪti ˈeɪdʒənsi/ cơ quan an ninh biên giới
noun
diner
nhà hàng nhỏ hoặc quán ăn
noun
public security bureau
/ˈpʌblɪk sɪˈkjʊrɪti ˈbjʊroʊ/ Cơ quan an ninh công cộng
noun
public safety department
/ˈpʌblɪk ˈseɪfti dɪˈpɑrtmənt/ Cơ quan an toàn công cộng