Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " publication"

noun
Fashion publication in China
N/A

Ấn phẩm thời trang ở Trung Quốc

noun
scientific publication
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˌpʌblɪˈkeɪʃən/

ấn phẩm khoa học

noun
art publication
/ɑːrt pʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/

tạp chí nghệ thuật / ấn phẩm nghệ thuật

noun
government publications
/ˈɡʌvərnmənt ˌpʌblɪˈkeɪʃənz/

Các ấn phẩm, tài liệu do chính phủ phát hành hoặc xuất bản

noun
economic publication
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk pʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/

tạp chí kinh tế

noun
news publication
/njuːz ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/

tờ báo tin tức

noun
media publication
/ˈmiːdiə ˌpʌblɪˈkeɪʃən/

xuất bản phương tiện truyền thông

noun
media publication
/ˈmiːdiə ˌpʌblɪˈkeɪʃən/

tài liệu truyền thông

noun
media publication
/ˈmiː.di.ə ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/

công bố truyền thông

noun
advertising publication
/ˈæd.və.taɪ.zɪŋ ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/

ấn phẩm quảng cáo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY