noun
envelope protein structure
/ˈenvəloʊp ˈproʊtiːn ˈstrʌktʃər/ Cấu trúc protein vỏ
noun
dietary protein
protein trong chế độ ăn uống
noun
Rice that provides protein
/raɪs ðæt prəˈvaɪdz ˈproʊtiːn/ Cơm gạo cung cấp protein
noun
protein curd
phần đông khô đặc hoặc đông đặc của protein, thường liên quan đến thực phẩm hoặc chế phẩm sinh học