Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " projection"

noun
astral projection
/ˈæstrəl prəˈdʒɛkʃən/

cát tinh chiếu rồi

noun
Image projection
/ɪˈmɪdʒ prəˈdʒɛkʃən/

Trình chiếu hình ảnh

noun
Significant growth projection
/sɪɡˈnɪfɪkənt ɡroʊθ prəˈdʒɛkʃən/

Dự báo tăng trưởng đáng kể

noun
financial projection
/faɪˈnænʃəl prəˈdʒekʃən/

Dự báo tài chính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY