Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " programs"

noun phrase
exceptional programs
/ɪkˈsepʃənəl ˈproʊɡræmz/

các chương trình đặc biệt

noun
water safety programs
/ˈwɔːtər ˈseɪfti ˈproʊɡræmz/

các chương trình an toàn dưới nước

noun
radio programs
/ˈreɪdioʊ ˈproʊɡræmz/

chương trình phát thanh

noun
assistance programs
/əˈsɪs.təns ˈproʊ.ɡræmz/

chương trình hỗ trợ

noun
afterschool programs
/ˈæf.tərˌskuːl ˈproʊˌgræmz/

chương trình học sau giờ học chính thức, thường dành cho trẻ em hoặc học sinh để phát triển kỹ năng hoặc hoạt động bổ sung.

noun
learning programs
/ˈlɜrnɪŋ ˈprɒɡræmz/

chương trình học

noun
additional programs
/əˈdɪʃ.ən.əl ˈprɒɡ.ræmz/

các chương trình bổ sung

noun
after-hours programs
/ˈæf.tɚ ˈaʊ.ɚz ˈprɒɡ.ræmz/

chương trình ngoài giờ

noun
development programs
/dɪˈvɛl.əp.mənt ˈprɒɡræmz/

các chương trình phát triển

noun
enhancement programs
/ɪnˈhænsmənt ˈprəʊɡræmz/

chương trình nâng cao

noun
enhancement programs
/ɪnˈhænsmənt ˈprɒɡræmz/

các chương trình cải thiện

noun
teen programs
/tiːn ˈprəʊɡræmz/

chương trình dành cho thanh thiếu niên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY