noun phrase
exceptional programs
các chương trình đặc biệt
noun
water safety programs
/ˈwɔːtər ˈseɪfti ˈproʊɡræmz/ các chương trình an toàn dưới nước
noun
afterschool programs
/ˈæf.tərˌskuːl ˈproʊˌgræmz/ chương trình học sau giờ học chính thức, thường dành cho trẻ em hoặc học sinh để phát triển kỹ năng hoặc hoạt động bổ sung.
noun
development programs
/dɪˈvɛl.əp.mənt ˈprɒɡræmz/ các chương trình phát triển
noun
enhancement programs
các chương trình cải thiện
noun
teen programs
chương trình dành cho thanh thiếu niên