Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " programs"

noun
academic programs
/ˌækəˈdemɪk ˈproʊɡræmz/

chương trình học thuật

noun phrase
exceptional programs
/ɪkˈsepʃənəl ˈproʊɡræmz/

các chương trình đặc biệt

noun
water safety programs
/ˈwɔːtər ˈseɪfti ˈproʊɡræmz/

các chương trình an toàn dưới nước

noun
radio programs
/ˈreɪdioʊ ˈproʊɡræmz/

chương trình phát thanh

noun
assistance programs
/əˈsɪs.təns ˈproʊ.ɡræmz/

chương trình hỗ trợ

noun
afterschool programs
/ˈæf.tərˌskuːl ˈproʊˌgræmz/

chương trình học sau giờ học chính thức, thường dành cho trẻ em hoặc học sinh để phát triển kỹ năng hoặc hoạt động bổ sung.

noun
learning programs
/ˈlɜrnɪŋ ˈprɒɡræmz/

chương trình học

noun
additional programs
/əˈdɪʃ.ən.əl ˈprɒɡ.ræmz/

các chương trình bổ sung

noun
after-hours programs
/ˈæf.tɚ ˈaʊ.ɚz ˈprɒɡ.ræmz/

chương trình ngoài giờ

noun
development programs
/dɪˈvɛl.əp.mənt ˈprɒɡræmz/

các chương trình phát triển

noun
enhancement programs
/ɪnˈhænsmənt ˈprəʊɡræmz/

chương trình nâng cao

noun
enhancement programs
/ɪnˈhænsmənt ˈprɒɡræmz/

các chương trình cải thiện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY