Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " produce"

noun
Exotic produce
/ɪɡˈzɒtɪk ˈprɒdjuːs/

Nông sản экзотик

noun
meat producer
/ˈmiːt prəˈduːsər/

Nhà sản xuất thịt

noun
food producer
/fuːd prəˈdjuːsər/

nhà sản xuất thực phẩm

noun
music producer
/ˈmjuːzɪk prəˈduːsər/

nhà sản xuất âm nhạc

noun
Best produce
/bɛst ˈproʊduːs/

Nông sản tốt nhất

noun
Fresh produce delivery
/frɛʃ ˈproʊduːs dɪˈlɪvəri/

Dịch vụ giao sản phẩm tươi sống

noun
Organic produce
/ɔːrˈɡænɪk ˈprɒdjuːs/

Nông sản hữu cơ

noun
card producer
/kɑːrd prəˈduːsər/

nhà sản xuất thẻ hoặc thẻ ngân hàng

noun
canned produce
/kænd ˈproʊduːs/

Các loại thực phẩm đóng hộp đã chế biến sẵn

noun
movie producer
/ˈmuːvi prəˈdjuːsər/

nhà sản xuất phim

noun
regional produce
/ˈriːdʒənl ˈprəʊdjuːs/

sản phẩm vùng miền

noun
milk producer
/mɪlk prəˈdjuːsər/

Nhà sản xuất sữa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY