He works for a large meat producer.
Dịch: Anh ấy làm việc cho một nhà sản xuất thịt lớn.
The meat producer recalled thousands of pounds of ground beef.
Dịch: Nhà sản xuất thịt đã thu hồi hàng ngàn cân thịt bò xay.
Nhà chế biến thịt
Nhà máy chế biến thịt
sản xuất
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thủy quỳnh
A walking stick or cane used for support or assistance while walking.
Đơn vị cho thuê
Biến đi
gây lo lắng, bối rối
toàn nội binh
sự vô lễ, sự hỗn xược
mẫu lông màu nâu vàng