noun
unhealthy practice
thói quen không lành mạnh
noun phrase
new practices
các hoạt động/thực hành mới
noun
anti-competitive practices
/ˌænti kəmˈpetətɪv ˈpræktɪsɪz/ các hành vi phản cạnh tranh
verb
push the car to the park for practice
/pʊʃ ðə kɑːr tuː ðə pɑːrk fɔːr ˈpræktɪs/ đẩy xe ra công viên luyện tập