Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " point"

noun
Impact point
/ˈɪmpækt pɔɪnt/

Điểm va chạm

noun
strong point
/strɒŋ pɔɪnt/

hữu phương vững chắc

verb
score a strong point
/skɔːr ə strɒŋ pɔɪnt/

ghi điểm mạnh mẽ

noun
bonus point
/ˈboʊnəs pɔɪnt/

điểm khuyến khích

noun
Historical turning point
/hɪˈstɒrɪkəl ˈtɜːrnɪŋ pɔɪnt/

Bước ngoặt mang tính lịch sử

noun
Offense point
/əˈfɛns pɔɪnt/

Điểm tấn công

noun
Demerit point
/dəˈmer.ɪt pɔɪnt/

Điểm trừ

noun
Violation point
/ˌvaɪəˈleɪʃən pɔɪnt/

Điểm vi phạm

noun
talking point
/ˈtɔːkɪŋ pɔɪnt/

chủ đề thảo luận

noun
stopping point
/ˈstɑːpɪŋ pɔɪnt/

Điểm dừng

verb
Score points
/skɔːr pɔɪnts/

Ăn điểm

noun
crisis point
/ˈkraɪsɪs pɔɪnt/

Điểm khủng hoảng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY