Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " point"

noun
charging points
/ˈtʃɑːrdʒɪŋ pɔɪnts/

Điểm sạc điện

noun
case in point
/keɪs ɪn pɔɪnt/

ví dụ điển hình

noun
pivotal point
/ˈpɪvətəl pɔɪnt/

điểm then chốt, điểm mấu chốt

noun
Unique selling point
/juːˈniːk ˈsɛlɪŋ pɔɪnt/

Điểm bán hàng độc nhất

noun
Lookout point
/ˈlʊkaʊt pɔɪnt/

Điểm quan sát

noun
electric charging point
/ɪˈlɛktrɪk ˈtʃɑːrdʒɪŋ pɔɪnt/

Trạm sạc điện

noun
lowest point
/ˈloʊɪst pɔɪnt/

điểm thấp nhất

noun
change of point
/tʃeɪndʒ əv pɔɪnt/

thay đổi điểm

noun
deficit point
/ˈdefɪsɪt pɔɪnt/

thiếu nửa điểm

determiner + noun
how many points
/haʊ ˈmɛni pɔɪnts/

mấy điểm

noun
EQ point
/ˌiːˈkjuː pɔɪnt/

EQ âm điểm

noun
meeting point
/ˈmiːtɪŋ pɔɪnt/

điểm hẹn, địa điểm gặp mặt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY