noun
dramatic poetry
Thơ kịch, thể loại thơ mang tính kịch tính và biểu cảm cao, thường dùng để kể chuyện hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ qua hình thức thi ca.
noun
verbal poetry
Thơ miệng, nghệ thuật thơ được thể hiện qua lời nói.
noun
chinese prose and poetry
/ˈtʃaɪ.niz ˈproʊz ənd ˈpoʊ.ə.tri/ văn chương và thơ ca Trung Quốc