Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " poet"

noun
Chinese poetry
/ˌtʃaɪˈniːz ˈpoʊətri/

Thơ Trung Quốc

noun
Vietnamese folk poetry
/viːətˌnæmˈiːz foʊk ˈpoʊɪtri/

Ca dao Việt Nam

adjective
full of poetry

đầy chất thơ

noun
collection of poetry
/kəˈlɛkʃən əv ˈpoʊɪtri/

bộ sưu tập các bài thơ

noun
dramatic poetry
/ˈdræmætɪk ˈpoʊɪtri/

Thơ kịch, thể loại thơ mang tính kịch tính và biểu cảm cao, thường dùng để kể chuyện hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ qua hình thức thi ca.

noun
rhythm and poetry
/ˈrɪð.əm ænd ˈpoʊ.ɪ.tri/

Nhịp điệu và thơ ca

noun
world poetry
/wɜːrld ˈpoʊɪtri/

Thiên văn học thế giới

noun
popular poetry
/ˈpɒpjʊlər ˈpoʊətri/

thơ phổ biến

noun
lyric poetry
/ˈlɪrɪk ˈpoʊətri/

thơ trữ tình

noun
verbal poetry
/ˈvɜːrbəl ˈpoʊtəri/

Thơ miệng, nghệ thuật thơ được thể hiện qua lời nói.

noun
spoken poetry
/ˈspoʊ.kən ˈpoʊ.ə.tri/

Thơ nói

noun
chinese prose and poetry
/ˈtʃaɪ.niz ˈproʊz ənd ˈpoʊ.ə.tri/

văn chương và thơ ca Trung Quốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY