Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " plaza"

noun
shopping plaza
/ˈʃɒpɪŋ ˈplɑːzə/

Khu mua sắm

noun
town plaza
/taʊn ˈplæzə/

quảng trường thị trấn

noun
food plaza
/fuːd ˈplæzə/

khu ẩm thực

noun
urban plaza
/ˈɜːr.bən ˈplæz.ə/

quảng trường đô thị

noun
urban plaza
/ˈɜːrbən ˈplæzə/

quảng trường đô thị

noun
toll plaza
/toʊl ˈplæzə/

trạm thu phí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY